単位: 1.000.000đ
  Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 4
Doanh thu thuần 9,331
Giá vốn hàng bán 8,878
Lợi nhuận gộp 453
Doanh thu hoạt động tài chính 16
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -591
Thu nhập khác 1,257
Chi phí khác 595
Lợi nhuận khác 662
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 71
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 41
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)