Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,226
|
107,230
|
136,136
|
46,955
|
46,929
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
44,226
|
107,230
|
136,136
|
46,955
|
46,929
|
Giá vốn hàng bán
|
40,783
|
100,109
|
130,999
|
43,172
|
42,621
|
Lợi nhuận gộp
|
3,443
|
7,120
|
5,137
|
3,783
|
4,309
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
304
|
345
|
274
|
316
|
379
|
Chi phí tài chính
|
1,314
|
1,792
|
1,862
|
1,536
|
1,712
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,314
|
1,792
|
|
1,536
|
1,712
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,342
|
3,492
|
3,120
|
2,464
|
2,967
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91
|
2,183
|
429
|
99
|
8
|
Thu nhập khác
|
166
|
273
|
|
|
1,754
|
Chi phí khác
|
21
|
1,641
|
52
|
9
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
145
|
-1,368
|
-52
|
-9
|
1,632
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
236
|
814
|
376
|
90
|
1,641
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36
|
687
|
99
|
20
|
353
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
36
|
687
|
99
|
20
|
353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
200
|
127
|
278
|
70
|
1,288
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
200
|
127
|
278
|
70
|
1,288
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|