単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,226 107,230 136,136 46,955 46,929
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 44,226 107,230 136,136 46,955 46,929
Giá vốn hàng bán 40,783 100,109 130,999 43,172 42,621
Lợi nhuận gộp 3,443 7,120 5,137 3,783 4,309
Doanh thu hoạt động tài chính 304 345 274 316 379
Chi phí tài chính 1,314 1,792 1,862 1,536 1,712
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,314 1,792 1,536 1,712
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,342 3,492 3,120 2,464 2,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91 2,183 429 99 8
Thu nhập khác 166 273 1,754
Chi phí khác 21 1,641 52 9 122
Lợi nhuận khác 145 -1,368 -52 -9 1,632
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 236 814 376 90 1,641
Chi phí thuế TNDN hiện hành 36 687 99 20 353
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 36 687 99 20 353
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 200 127 278 70 1,288
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 200 127 278 70 1,288
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)