I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,770
|
12,401
|
21,147
|
15,628
|
19,862
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,487
|
17,074
|
14,388
|
16,489
|
15,880
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,944
|
13,892
|
11,359
|
12,077
|
11,653
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-1,190
|
-61
|
695
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-14
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
414
|
-408
|
-17
|
-7
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,129
|
3,590
|
4,236
|
4,495
|
3,541
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,257
|
29,475
|
35,535
|
32,118
|
35,742
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,749
|
9,768
|
-14,162
|
3,427
|
10,723
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,052
|
-21,617
|
-250
|
8,894
|
-9,860
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,709
|
9,570
|
18,288
|
-14,058
|
21,980
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
684
|
268
|
-1,804
|
302
|
-2,239
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,173
|
-3,590
|
-4,190
|
-4,495
|
-3,529
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,491
|
-2,394
|
-4,040
|
-3,124
|
-4,452
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,224
|
1,202
|
2,466
|
|
41
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,314
|
-1,523
|
-1,163
|
-169
|
-404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,096
|
21,159
|
30,682
|
22,895
|
48,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,784
|
-16,198
|
-29,017
|
-10,793
|
-58,413
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,050
|
986
|
9
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
91
|
8
|
7
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,729
|
-15,120
|
-29,001
|
-10,786
|
-58,406
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
4,500
|
4,730
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
175,709
|
203,584
|
257,664
|
242,569
|
281,944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179,494
|
-205,391
|
-248,576
|
-245,614
|
-259,630
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,209
|
-9,461
|
-15,895
|
-11,921
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,785
|
-4,516
|
4,356
|
-18,939
|
10,392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,418
|
1,522
|
6,038
|
-6,830
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,820
|
3,402
|
4,924
|
10,962
|
4,155
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
23
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,402
|
4,924
|
10,962
|
4,155
|
4,145
|