Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
242,370
|
205,227
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
242,370
|
205,227
|
Giá vốn hàng bán
|
219,142
|
188,485
|
Lợi nhuận gộp
|
23,228
|
16,741
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,047
|
2
|
Chi phí tài chính
|
7,161
|
5,958
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,686
|
5,958
|
Chi phí bán hàng
|
6,575
|
5,004
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,574
|
5,186
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,965
|
595
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
86
|
542
|
Lợi nhuận khác
|
-86
|
-542
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,879
|
53
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
776
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
776
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,103
|
53
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,103
|
53
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|