単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242,370 205,227
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 242,370 205,227
Giá vốn hàng bán 219,142 188,485
Lợi nhuận gộp 23,228 16,741
Doanh thu hoạt động tài chính 1,047 2
Chi phí tài chính 7,161 5,958
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,686 5,958
Chi phí bán hàng 6,575 5,004
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,574 5,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,965 595
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 86 542
Lợi nhuận khác -86 -542
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,879 53
Chi phí thuế TNDN hiện hành 776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,103 53
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,103 53
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)