単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,233 7,268 4,779 4,369 2,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 0 24 3 40 191
1. Tiền 0 24 3 40 191
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,241 2,984 2,721 2,557 2,122
1. Phải thu khách hàng 175 617 313 370 370
2. Trả trước cho người bán 2,316 748 562 562 562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,265 2,403 2,615 2,256 1,877
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -514 -784 -768 -631 -686
IV. Tổng hàng tồn kho 3,943 4,260 2,056 1,773 620
1. Hàng tồn kho 7,449 6,245 3,659 3,217 2,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,506 -1,985 -1,603 -1,444 -1,584
V. Tài sản ngắn hạn khác 48 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,855 32,240 26,189 24,386 22,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 433 433 433 479 479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 433 433 433 479 479
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,691 27,682 25,752 23,900 22,047
1. Tài sản cố định hữu hình 29,691 27,682 25,752 23,900 22,047
- Nguyên giá 75,230 75,230 73,411 73,411 73,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,539 -47,548 -47,659 -49,511 -51,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 76 76 76 76 76
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -76 -76 -76 -76
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,732 4,125 4 8 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,732 4,125 4 8 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,088 39,509 30,968 28,755 25,465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61,195 64,201 64,289 67,008 68,866
I. Nợ ngắn hạn 57,692 61,035 61,264 63,945 68,042
1. Vay và nợ ngắn 26,397 28,115 28,958 29,571 32,181
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,334 12,863 11,860 11,645 11,523
4. Người mua trả tiền trước 351 262 185 34 34
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,516 5,697 5,873 7,139 7,604
6. Phải trả người lao động 2,214 1,743 999 1,042 1,029
7. Chi phí phải trả 970 1,189 1,154 1,216 1,363
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,961 11,216 12,286 13,348 14,359
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,503 3,166 3,025 3,064 824
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 182 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20 20 0 532 364
4. Vay và nợ dài hạn 3,483 3,146 2,843 2,532 460
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -19,107 -24,693 -33,321 -38,253 -43,402
I. Vốn chủ sở hữu -19,107 -24,693 -33,321 -38,253 -43,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100 100 100
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,235 9,235 9,235 9,235 9,235
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 1,155 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,155 1,155 0 1,155 1,155
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,596 -45,181 -53,810 -58,741 -63,890
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -51 -51 -51 -51 -51
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,088 39,509 30,968 28,755 25,465