Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,336
|
32,584
|
30,574
|
10,674
|
1,542
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,336
|
32,584
|
30,574
|
10,674
|
1,542
|
Giá vốn hàng bán
|
43,389
|
32,557
|
33,278
|
15,392
|
1,555
|
Lợi nhuận gộp
|
-7,053
|
28
|
-2,704
|
-4,718
|
-13
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,582
|
3,003
|
3,082
|
3,236
|
3,221
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,582
|
3,003
|
3,082
|
3,236
|
3,221
|
Chi phí bán hàng
|
1,678
|
1,742
|
1,692
|
54
|
1
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,771
|
2,150
|
3,034
|
2,174
|
1,419
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,083
|
-6,867
|
-10,511
|
-10,182
|
-4,654
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
435
|
1,356
|
Chi phí khác
|
79
|
262
|
922
|
4,467
|
6,783
|
Lợi nhuận khác
|
-79
|
-262
|
-922
|
-4,032
|
-5,427
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,161
|
-7,129
|
-11,434
|
-14,214
|
-10,080
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,161
|
-7,129
|
-11,434
|
-14,214
|
-10,080
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,161
|
-7,129
|
-11,434
|
-14,214
|
-10,080
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|