Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
729,928
|
649,443
|
912,008
|
517,872
|
728,642
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
729,928
|
649,443
|
912,008
|
517,872
|
728,642
|
Giá vốn hàng bán
|
670,291
|
613,363
|
833,429
|
478,766
|
613,257
|
Lợi nhuận gộp
|
59,637
|
36,080
|
78,579
|
39,106
|
115,385
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,856
|
12,931
|
9,317
|
2,756
|
2,164
|
Chi phí tài chính
|
2,200
|
1,187
|
5,427
|
13,056
|
10,120
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,200
|
1,187
|
5,427
|
13,056
|
9,896
|
Chi phí bán hàng
|
994
|
496
|
525
|
702
|
515
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,083
|
37,552
|
49,110
|
35,842
|
58,488
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,537
|
9,324
|
30,390
|
-7,739
|
48,426
|
Thu nhập khác
|
31,905
|
33,912
|
63,561
|
15,871
|
2,763
|
Chi phí khác
|
237
|
2,123
|
377
|
1,305
|
2,032
|
Lợi nhuận khác
|
31,668
|
31,789
|
63,185
|
14,566
|
731
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-678
|
-453
|
-2,444
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,206
|
41,113
|
93,574
|
6,827
|
49,157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,787
|
8,672
|
10,197
|
3,350
|
15,895
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,440
|
70
|
358
|
416
|
315
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,228
|
8,743
|
10,555
|
3,766
|
16,210
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,978
|
32,370
|
83,020
|
3,061
|
32,947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35
|
-464
|
85
|
-1,403
|
-1,089
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,943
|
32,834
|
82,935
|
4,464
|
34,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|