TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,533
|
27,202
|
31,984
|
27,984
|
28,462
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,234
|
13,236
|
4,848
|
7,726
|
11,827
|
1. Tiền
|
14,635
|
6,441
|
4,848
|
7,726
|
4,827
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,600
|
6,794
|
0
|
0
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
18,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,266
|
6,231
|
2,943
|
5,925
|
5,866
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,877
|
5,750
|
67
|
4,103
|
4,710
|
2. Trả trước cho người bán
|
148
|
104
|
2,154
|
1,534
|
764
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
393
|
4. Các khoản phải thu khác
|
240
|
377
|
722
|
288
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,647
|
7,199
|
6,044
|
12,166
|
10,639
|
1. Hàng tồn kho
|
8,647
|
7,199
|
6,044
|
12,166
|
10,639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
386
|
536
|
149
|
2,166
|
129
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
218
|
0
|
2,032
|
99
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
386
|
319
|
149
|
134
|
30
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112,424
|
102,155
|
86,486
|
96,447
|
78,195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107,586
|
94,627
|
81,676
|
77,122
|
67,211
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107,586
|
94,627
|
81,676
|
77,122
|
67,211
|
- Nguyên giá
|
205,722
|
205,722
|
205,722
|
214,179
|
218,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,136
|
-111,095
|
-124,046
|
-137,057
|
-150,925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,838
|
7,528
|
4,810
|
18,847
|
10,746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,838
|
7,528
|
4,810
|
18,847
|
10,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
145,957
|
129,357
|
118,470
|
124,431
|
106,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,685
|
33,544
|
9,944
|
23,354
|
10,577
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,527
|
10,384
|
9,944
|
23,354
|
10,577
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
3,406
|
0
|
10,398
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,279
|
3,132
|
3,291
|
6,149
|
5,885
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58
|
45
|
68
|
45
|
417
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
312
|
0
|
2,902
|
1,653
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
950
|
284
|
1,310
|
1,690
|
1,211
|
7. Chi phí phải trả
|
129
|
623
|
69
|
425
|
387
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,946
|
1,101
|
1,289
|
2,378
|
2,030
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37,158
|
23,160
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,158
|
23,160
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100,272
|
95,813
|
108,525
|
101,077
|
96,080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100,272
|
95,813
|
108,525
|
101,077
|
96,080
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
84,000
|
84,000
|
84,000
|
84,000
|
84,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,386
|
9,386
|
9,386
|
9,386
|
9,386
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,886
|
2,427
|
15,139
|
7,691
|
2,694
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,854
|
1,793
|
1,015
|
616
|
645
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
145,957
|
129,357
|
118,470
|
124,431
|
106,658
|