単位: 1.000.000đ
  Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,253
1. Tiền 45,610
2. Các khoản tương đương tiền 2,643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,556
1. Phải thu khách hàng 10,704
2. Trả trước cho người bán 1,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 181
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369
IV. Tổng hàng tồn kho 67,756
1. Hàng tồn kho 67,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 297
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 9,143
1. Tài sản cố định hữu hình 9,143
- Nguyên giá 85,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 0
- Nguyên giá 486
- Giá trị hao mòn lũy kế -486
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,138
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư dài hạn khác 19,138
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0
3. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,005
I. Nợ ngắn hạn 24,005
1. Vay và nợ ngắn 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 5,088
4. Người mua trả tiền trước 6,967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,778
6. Phải trả người lao động 5,909
7. Chi phí phải trả 0
8. Phải trả nội bộ 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0
3. Phải trả dài hạn khác 0
4. Vay và nợ dài hạn 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135,336
I. Vốn chủ sở hữu 135,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,074
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,792
3. Vốn khác của chủ sở hữu 37,392
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,287
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,790
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,958
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,340