Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,480
|
40,118
|
35,943
|
42,472
|
43,983
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
39,480
|
40,118
|
35,943
|
42,472
|
43,983
|
Giá vốn hàng bán
|
4,745
|
4,824
|
4,378
|
4,524
|
4,796
|
Lợi nhuận gộp
|
34,735
|
35,295
|
31,565
|
37,948
|
39,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,268
|
6,523
|
7,047
|
8,556
|
6,507
|
Chi phí tài chính
|
262
|
0
|
28
|
81
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,085
|
850
|
1,705
|
524
|
722
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,189
|
13,037
|
13,601
|
15,385
|
16,719
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,467
|
27,930
|
23,278
|
30,514
|
28,254
|
Thu nhập khác
|
35
|
168
|
27
|
18
|
1,522
|
Chi phí khác
|
851
|
891
|
651
|
657
|
497
|
Lợi nhuận khác
|
-816
|
-723
|
-625
|
-639
|
1,025
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,651
|
27,207
|
22,653
|
29,875
|
29,278
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,703
|
3,912
|
5,067
|
6,536
|
6,556
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,703
|
3,912
|
5,067
|
6,536
|
6,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,948
|
23,295
|
17,586
|
23,339
|
22,722
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,948
|
23,295
|
17,586
|
23,339
|
22,722
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|