TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,633
|
18,240
|
17,318
|
16,135
|
15,292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
401
|
665
|
552
|
332
|
155
|
1. Tiền
|
401
|
665
|
552
|
332
|
155
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,912
|
17,051
|
16,087
|
15,062
|
14,345
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,326
|
6,624
|
6,566
|
6,673
|
6,705
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,360
|
17,418
|
17,650
|
17,616
|
17,694
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,026
|
11,653
|
10,487
|
9,388
|
8,562
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,812
|
-18,657
|
-18,629
|
-18,629
|
-18,629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
6,229
|
6,229
|
6,229
|
6,229
|
5,704
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,229
|
-6,229
|
-6,229
|
-6,229
|
-5,704
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
321
|
524
|
679
|
742
|
791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
321
|
524
|
679
|
742
|
791
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,990
|
186,501
|
186,031
|
185,509
|
184,987
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
1,473
|
1,403
|
1,349
|
1,243
|
1,138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,417
|
1,352
|
1,302
|
1,201
|
1,099
|
- Nguyên giá
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,637
|
-4,703
|
-4,752
|
-4,854
|
-4,956
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55
|
51
|
47
|
43
|
39
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112
|
-116
|
-120
|
-125
|
-129
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
55,704
|
55,291
|
54,879
|
54,467
|
54,055
|
- Nguyên giá
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,262
|
-10,675
|
-11,087
|
-11,499
|
-11,911
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24
|
18
|
13
|
9
|
5
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24
|
18
|
13
|
9
|
5
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,623
|
204,741
|
203,349
|
201,644
|
200,278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,575
|
82,934
|
83,751
|
84,048
|
83,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,547
|
70,681
|
71,526
|
71,796
|
71,608
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,654
|
22,754
|
22,754
|
22,754
|
22,754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,968
|
1,758
|
1,465
|
1,521
|
1,399
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,744
|
2,656
|
2,868
|
2,743
|
2,784
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,261
|
14,511
|
14,636
|
14,695
|
14,756
|
6. Phải trả người lao động
|
286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
19,493
|
17,899
|
18,915
|
19,475
|
19,693
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,788
|
10,749
|
10,887
|
10,254
|
10,221
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28
|
12,253
|
12,225
|
12,253
|
12,253
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
28
|
28
|
0
|
28
|
28
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
12,225
|
12,225
|
12,225
|
12,225
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131,048
|
121,807
|
119,598
|
117,596
|
116,418
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131,048
|
121,807
|
119,598
|
117,596
|
116,418
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-69,063
|
-78,304
|
-80,513
|
-82,516
|
-83,693
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,623
|
204,741
|
203,349
|
201,644
|
200,278
|