単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,318 16,135 15,292 12,736 10,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 552 332 155 314 250
1. Tiền 552 332 155 314 250
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,087 15,062 14,345 11,530 9,249
1. Phải thu khách hàng 6,566 6,673 6,705 6,647 6,700
2. Trả trước cho người bán 17,650 17,616 17,694 17,904 17,781
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13 13 13 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,487 9,388 8,562 7,835 5,783
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,629 -18,629 -18,629 -20,855 -21,016
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 6,229 6,229 5,704 5,704 4,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,229 -6,229 -5,704 -5,704 -4,954
V. Tài sản ngắn hạn khác 679 742 791 891 906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 679 742 791 891 906
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186,031 185,509 184,987 184,464 183,945
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,847 39,847 39,847 39,847 39,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 40,022 40,022 40,022 40,022 40,022
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -175 -175 -175 -175 -175
II. Tài sản cố định 1,349 1,243 1,138 1,032 926
1. Tài sản cố định hữu hình 1,302 1,201 1,099 997 896
- Nguyên giá 6,055 6,055 6,055 6,055 6,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,752 -4,854 -4,956 -5,057 -5,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47 43 39 34 30
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -125 -129 -133 -137
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 54,879 54,467 54,055 53,642 53,230
- Nguyên giá 65,966 65,966 65,966 65,966 65,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,087 -11,499 -11,911 -12,324 -12,736
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13 9 5 1 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 13 9 5 1 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,349 201,644 200,278 197,200 194,351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,751 84,048 83,860 84,440 83,926
I. Nợ ngắn hạn 71,526 71,796 71,608 72,215 71,702
1. Vay và nợ ngắn 22,754 22,754 22,754 22,586 22,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,465 1,521 1,399 1,328 1,632
4. Người mua trả tiền trước 2,868 2,743 2,784 2,834 2,386
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,636 14,695 14,756 14,443 14,551
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 18,915 19,475 19,693 20,577 21,966
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,887 10,254 10,221 10,447 8,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,225 12,253 12,253 12,225 12,225
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 28 28 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 12,225 12,225 12,225 12,225 12,225
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,598 117,596 116,418 112,760 110,425
I. Vốn chủ sở hữu 119,598 117,596 116,418 112,760 110,425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 90 90 90 90 90
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21 21 21 21 21
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -80,513 -82,516 -83,693 -87,351 -89,687
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,349 201,644 200,278 197,200 194,351