Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,285
|
961
|
1,640
|
1,387
|
1,447
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,285
|
961
|
1,640
|
1,387
|
1,447
|
Giá vốn hàng bán
|
646
|
1,076
|
1,260
|
1,055
|
764
|
Lợi nhuận gộp
|
639
|
-115
|
380
|
332
|
684
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,105
|
730
|
560
|
217
|
731
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,105
|
730
|
560
|
217
|
731
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,412
|
1,002
|
1,609
|
1,092
|
1,239
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,878
|
-1,848
|
-1,789
|
-978
|
-1,286
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
202
|
154
|
213
|
200
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
-202
|
-154
|
-213
|
-200
|
-256
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,080
|
-2,001
|
-2,003
|
-1,178
|
-1,543
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,080
|
-2,001
|
-2,003
|
-1,178
|
-1,543
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,080
|
-2,001
|
-2,003
|
-1,178
|
-1,543
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|