単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,285 961 1,640 1,387 1,447
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,285 961 1,640 1,387 1,447
Giá vốn hàng bán 646 1,076 1,260 1,055 764
Lợi nhuận gộp 639 -115 380 332 684
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,105 730 560 217 731
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,105 730 560 217 731
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,412 1,002 1,609 1,092 1,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,878 -1,848 -1,789 -978 -1,286
Thu nhập khác
Chi phí khác 202 154 213 200 256
Lợi nhuận khác -202 -154 -213 -200 -256
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,080 -2,001 -2,003 -1,178 -1,543
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,080 -2,001 -2,003 -1,178 -1,543
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,080 -2,001 -2,003 -1,178 -1,543
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)