単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 961 1,640 1,387 1,447 2,320
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 961 1,640 1,387 1,447 2,320
Giá vốn hàng bán 1,076 1,260 1,055 764 2,219
Lợi nhuận gộp -115 380 332 684 101
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 730 560 217 731 795
Trong đó: Chi phí lãi vay 730 560 217 731 795
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,002 1,609 1,092 1,239 1,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,848 -1,789 -978 -1,286 -1,801
Thu nhập khác
Chi phí khác 154 213 200 256 334
Lợi nhuận khác -154 -213 -200 -256 -334
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,001 -2,003 -1,178 -1,543 -2,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,001 -2,003 -1,178 -1,543 -2,135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,001 -2,003 -1,178 -1,543 -2,135
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)