単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,005 18,803 7,781 6,334 5,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 392 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,613 18,803 7,781 6,334 5,273
Giá vốn hàng bán 7,294 19,181 6,667 4,902 4,037
Lợi nhuận gộp -681 -378 1,114 1,433 1,235
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 4,850 2,511 4,064 2,043 2,898
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,850 2,511 4,064 2,043 2,898
Chi phí bán hàng 0 0 0 3,795 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,644 3,477 7,792 2,349 5,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,175 -6,366 -10,743 -6,755 -6,733
Thu nhập khác 1,260 2,409 0 0 0
Chi phí khác 4,423 815 1,075 1,044 736
Lợi nhuận khác -3,164 1,594 -1,075 -1,044 -736
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,339 -4,772 -11,818 -7,799 -7,469
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,339 -4,772 -11,818 -7,799 -7,469
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,339 -4,772 -11,818 -7,799 -7,469
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)