I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,582
|
5,460
|
3,002
|
3,391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,597
|
14,822
|
7,100
|
16,845
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,854
|
9,467
|
6,129
|
9,825
|
- Các khoản dự phòng
|
5
|
0
|
-16
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,490
|
-2,075
|
-6,808
|
-2,052
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,229
|
7,431
|
7,796
|
9,073
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,180
|
20,283
|
10,102
|
20,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
797
|
9,410
|
-12,557
|
1,825
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-432
|
85
|
-803
|
-1,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,119
|
-13,964
|
15,768
|
12,610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-148
|
-1,440
|
819
|
-1,170
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,453
|
-6,162
|
-5,249
|
-9,073
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-958
|
-714
|
-1,915
|
-1,779
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
907
|
313
|
777
|
1,499
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-669
|
-222
|
-350
|
-373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,105
|
7,589
|
6,592
|
22,620
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-419
|
-12,446
|
-30,664
|
-25,554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
505
|
6,279
|
1,281
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,400
|
|
-18,211
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
|
11,250
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-1,311
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,497
|
1,258
|
3,117
|
609
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
530
|
-10,682
|
-29,540
|
-23,664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
462
|
-462
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,799
|
29,524
|
57,800
|
38,736
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,825
|
-28,959
|
-29,379
|
-42,534
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-431
|
-44
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-3,474
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,026
|
596
|
24,441
|
-3,798
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,392
|
-2,497
|
1,492
|
-4,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,024
|
4,384
|
1,887
|
11,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,632
|
1,887
|
3,379
|
6,337
|