単位: 1.000.000đ
  Q1 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,671
Các khoản giảm trừ doanh thu 237
Doanh thu thuần 24,434
Giá vốn hàng bán 19,893
Lợi nhuận gộp 4,541
Doanh thu hoạt động tài chính 124
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 443
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,318
Thu nhập khác 24
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,342
Chi phí thuế TNDN hiện hành 468
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 468
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,873
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,873
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)