Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,168
|
84,625
|
95,558
|
84,348
|
81,910
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
876
|
1,554
|
1,712
|
110
|
213
|
Doanh thu thuần
|
82,292
|
83,071
|
93,847
|
84,238
|
81,697
|
Giá vốn hàng bán
|
63,344
|
62,161
|
80,056
|
66,729
|
58,348
|
Lợi nhuận gộp
|
18,948
|
20,910
|
13,791
|
17,509
|
23,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,913
|
3,300
|
3,664
|
4,537
|
3,549
|
Chi phí tài chính
|
|
4,160
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
3,304
|
|
3,804
|
2,418
|
1,887
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,094
|
8,385
|
8,765
|
7,266
|
5,523
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,463
|
11,665
|
4,885
|
12,362
|
19,488
|
Thu nhập khác
|
45
|
190
|
52
|
469
|
1,608
|
Chi phí khác
|
1
|
28
|
138
|
46
|
87
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
162
|
-86
|
422
|
1,521
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,507
|
11,827
|
4,799
|
12,784
|
21,009
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,331
|
1,647
|
987
|
2,599
|
4,238
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,331
|
1,647
|
987
|
2,599
|
4,238
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,176
|
10,180
|
3,812
|
10,186
|
16,771
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,176
|
10,180
|
3,812
|
10,186
|
16,771
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|