TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,966
|
20,641
|
23,202
|
31,088
|
40,808
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,598
|
17,086
|
15,630
|
22,586
|
22,109
|
1. Tiền
|
1,598
|
986
|
160
|
1,136
|
559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
16,100
|
15,470
|
21,450
|
21,550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
1,700
|
5,000
|
6,500
|
7,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,157
|
221
|
235
|
314
|
9,474
|
1. Phải thu khách hàng
|
28
|
28
|
28
|
28
|
44
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
2
|
5
|
9,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,157
|
221
|
233
|
310
|
174
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,212
|
1,634
|
2,336
|
1,688
|
2,125
|
1. Hàng tồn kho
|
1,212
|
1,634
|
2,336
|
1,688
|
2,125
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,062
|
32,958
|
35,665
|
35,137
|
33,748
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
-869
|
869
|
635
|
635
|
635
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-869
|
-635
|
-635
|
-635
|
II. Tài sản cố định
|
31,062
|
31,758
|
34,036
|
32,928
|
30,140
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,794
|
15,142
|
18,071
|
17,615
|
15,479
|
- Nguyên giá
|
38,048
|
39,777
|
43,080
|
42,569
|
42,875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,253
|
-24,636
|
-25,008
|
-24,954
|
-27,396
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,268
|
16,617
|
15,965
|
15,313
|
14,662
|
- Nguyên giá
|
20,092
|
20,092
|
20,092
|
20,092
|
20,092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,824
|
-3,475
|
-4,127
|
-4,779
|
-5,430
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
1,200
|
1,300
|
1,550
|
2,620
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
329
|
658
|
988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
329
|
658
|
988
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,029
|
53,599
|
58,867
|
66,225
|
74,556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,686
|
11,713
|
11,479
|
13,620
|
15,614
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,686
|
11,713
|
11,479
|
11,620
|
13,614
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
187
|
182
|
606
|
240
|
330
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71
|
32
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,055
|
1,209
|
1,246
|
1,894
|
1,795
|
6. Phải trả người lao động
|
4,287
|
4,544
|
4,771
|
5,365
|
5,711
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
1,646
|
3,292
|
4,938
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,003
|
2,697
|
2,051
|
37
|
9
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,343
|
41,885
|
47,388
|
52,605
|
58,942
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,343
|
41,885
|
47,388
|
52,605
|
58,942
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,757
|
5,757
|
5,757
|
7,947
|
10,556
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,633
|
3,930
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,586
|
24,129
|
29,631
|
31,025
|
32,456
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,084
|
3,049
|
1,160
|
791
|
831
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,029
|
53,599
|
58,867
|
66,225
|
74,556
|