Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,717
|
52,913
|
59,893
|
66,613
|
71,449
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
210
|
91
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
48,507
|
52,822
|
59,893
|
66,613
|
71,449
|
Giá vốn hàng bán
|
32,647
|
34,522
|
41,321
|
46,134
|
47,685
|
Lợi nhuận gộp
|
15,860
|
18,301
|
18,572
|
20,479
|
23,763
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
486
|
586
|
808
|
1,227
|
816
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,316
|
9,238
|
10,617
|
11,125
|
12,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,029
|
9,649
|
8,763
|
10,581
|
12,517
|
Thu nhập khác
|
481
|
375
|
365
|
401
|
258
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
481
|
375
|
365
|
401
|
254
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,510
|
10,025
|
9,128
|
10,982
|
12,771
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,348
|
2,005
|
2,155
|
2,615
|
2,973
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-329
|
-329
|
-329
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,348
|
2,005
|
1,826
|
2,286
|
2,644
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,162
|
8,020
|
7,303
|
8,696
|
10,127
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,162
|
8,020
|
7,303
|
8,696
|
10,127
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|