TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,060
|
306,331
|
310,910
|
317,853
|
36,401
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,284
|
481
|
3,458
|
1,875
|
813
|
1. Tiền
|
13,284
|
481
|
3,458
|
1,875
|
813
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
359,404
|
304,442
|
305,994
|
314,458
|
34,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,975
|
41,437
|
34,469
|
30,593
|
30,238
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,472
|
11,329
|
11,314
|
14,184
|
13,981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
57,060
|
57,060
|
57,060
|
57,060
|
57,060
|
4. Các khoản phải thu khác
|
166,588
|
113,308
|
121,842
|
131,312
|
21,421
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-88,691
|
-88,691
|
-88,691
|
-88,691
|
-88,691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,372
|
1,407
|
1,458
|
1,520
|
1,578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
628
|
663
|
715
|
777
|
834
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
744
|
744
|
744
|
744
|
744
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,330,785
|
2,395,708
|
2,466,715
|
2,535,536
|
2,701,500
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
35
|
35
|
35
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,704,845
|
2,702,038
|
2,777,625
|
2,853,389
|
2,737,901
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,725,962
|
2,725,250
|
2,802,434
|
2,880,015
|
2,795,448
|
I. Nợ ngắn hạn
|
346,763
|
359,092
|
1,890,926
|
1,966,007
|
92,282
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,770
|
11,770
|
11,770
|
11,770
|
11,770
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,830
|
3,821
|
3,829
|
3,816
|
3,825
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29
|
31
|
34
|
41
|
34
|
6. Phải trả người lao động
|
127
|
124
|
103
|
107
|
486
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
326,466
|
338,804
|
1,870,648
|
1,945,731
|
71,625
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,379,198
|
2,366,158
|
911,508
|
914,008
|
2,703,166
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,362,168
|
2,349,128
|
894,128
|
885,585
|
164,285
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,031
|
17,031
|
17,381
|
28,423
|
2,538,881
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-21,116
|
-23,212
|
-24,809
|
-26,626
|
-57,547
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-21,116
|
-23,212
|
-24,809
|
-26,626
|
-57,547
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
208,097
|
208,097
|
208,097
|
208,097
|
208,097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37,002
|
37,002
|
37,002
|
37,002
|
37,002
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,336
|
14,336
|
14,336
|
14,336
|
14,336
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-280,551
|
-282,646
|
-284,244
|
-286,061
|
-316,982
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,541
|
4,541
|
4,541
|
4,541
|
4,541
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,704,845
|
2,702,038
|
2,777,625
|
2,853,389
|
2,737,901
|