単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310,910 317,853 36,401 36,424 33,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,458 1,875 813 271 909
1. Tiền 3,458 1,875 813 271 909
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,994 314,458 34,010 34,562 30,630
1. Phải thu khách hàng 34,469 30,593 30,238 29,833 28,160
2. Trả trước cho người bán 11,314 14,184 13,981 14,570 12,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 57,060 57,060 57,060 57,060 57,060
4. Các khoản phải thu khác 121,842 131,312 21,421 21,790 21,841
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,691 -88,691 -88,691 -88,691 -88,691
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,458 1,520 1,578 1,591 1,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 715 777 834 847 1,215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 744 744 744 744 744
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,466,715 2,535,536 2,701,500 2,701,541 2,704,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 35 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 35 35 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 39 37
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 39 37
- Nguyên giá 0 0 0 40 40
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1 -3
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,777,625 2,853,389 2,737,901 2,737,965 2,738,324
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,802,434 2,880,015 2,795,448 2,871,817 2,949,703
I. Nợ ngắn hạn 1,890,926 1,966,007 92,282 167,780 244,366
1. Vay và nợ ngắn 11,770 11,770 11,770 11,770 11,770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,829 3,816 3,825 3,816 3,816
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34 41 34 93 38
6. Phải trả người lao động 103 107 486 84 97
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,870,648 1,945,731 71,625 147,477 224,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 911,508 914,008 2,703,166 2,704,037 2,705,337
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 894,128 885,585 164,285 163,656 163,656
4. Vay và nợ dài hạn 17,381 28,423 2,538,881 2,540,381 2,541,681
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -24,809 -26,626 -57,547 -133,852 -211,379
I. Vốn chủ sở hữu -24,809 -26,626 -57,547 -133,852 -211,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 208,097 208,097 208,097 208,097 208,097
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,002 37,002 37,002 37,002 37,002
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,336 14,336 14,336 14,336 14,336
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -284,244 -286,061 -316,982 -393,287 -470,814
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,541 4,541 4,541 4,541 4,541
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,777,625 2,853,389 2,737,901 2,737,965 2,738,324