Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,562
|
5,563
|
2,986
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
6,106
|
6,435
|
31,966
|
75,781
|
76,675
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
565
|
895
|
28,993
|
75,781
|
76,675
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,040
|
961
|
1,607
|
523
|
846
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,583
|
-1,833
|
-30,587
|
-76,303
|
-77,520
|
Thu nhập khác
|
5
|
16
|
488
|
|
|
Chi phí khác
|
20
|
|
795
|
2
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
16
|
-307
|
-2
|
-7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
-76,305
|
-77,527
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
-76,305
|
-77,527
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
-76,305
|
-77,527
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|