Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,549
|
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,549
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
57
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-57
|
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,673
|
5,441
|
5,562
|
5,563
|
2,986
|
Chi phí tài chính
|
9,270
|
5,972
|
6,106
|
6,435
|
31,966
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
575
|
552
|
565
|
895
|
28,993
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
721
|
850
|
1,040
|
961
|
1,607
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,375
|
-1,381
|
-1,583
|
-1,833
|
-30,587
|
Thu nhập khác
|
40
|
0
|
5
|
16
|
488
|
Chi phí khác
|
1,776
|
195
|
20
|
|
795
|
Lợi nhuận khác
|
-1,736
|
-195
|
-15
|
16
|
-307
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,111
|
-1,576
|
-1,597
|
-1,817
|
-30,894
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|