単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,549
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,549
Doanh thu thuần 0
Giá vốn hàng bán 57
Lợi nhuận gộp -57
Doanh thu hoạt động tài chính 8,673 5,441 5,562 5,563 2,986
Chi phí tài chính 9,270 5,972 6,106 6,435 31,966
Trong đó: Chi phí lãi vay 575 552 565 895 28,993
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 721 850 1,040 961 1,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,375 -1,381 -1,583 -1,833 -30,587
Thu nhập khác 40 0 5 16 488
Chi phí khác 1,776 195 20 795
Lợi nhuận khác -1,736 -195 -15 16 -307
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,111 -1,576 -1,597 -1,817 -30,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,111 -1,576 -1,597 -1,817 -30,894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,111 -1,576 -1,597 -1,817 -30,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)