単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Doanh thu hoạt động tài chính 5,562 5,563 2,986 0 1
Chi phí tài chính 6,106 6,435 31,966 75,781 76,675
Trong đó: Chi phí lãi vay 565 895 28,993 75,781 76,675
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,040 961 1,607 523 846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,583 -1,833 -30,587 -76,303 -77,520
Thu nhập khác 5 16 488
Chi phí khác 20 795 2 7
Lợi nhuận khác -15 16 -307 -2 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,597 -1,817 -30,894 -76,305 -77,527
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,597 -1,817 -30,894 -76,305 -77,527
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,597 -1,817 -30,894 -76,305 -77,527
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)