Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
5,158
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5,158
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
1,329
|
280
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,329
|
-280
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
664,475
|
220,734
|
19,553
|
Chi phí tài chính
|
661,811
|
222,584
|
50,478
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,445
|
3,187
|
31,005
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,824
|
9,591
|
4,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,489
|
-11,721
|
-35,384
|
Thu nhập khác
|
9,848
|
90
|
510
|
Chi phí khác
|
6,973
|
2,398
|
1,010
|
Lợi nhuận khác
|
2,875
|
-2,308
|
-500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,386
|
-14,029
|
-35,884
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,672
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,672
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-286
|
-14,029
|
-35,884
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-286
|
-14,029
|
-35,884
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|