I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
18,893
|
12,804
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,117
|
-8,183
|
-122,771
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,507
|
-2,241
|
-2,272
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,000
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,851
|
-1,973
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
192,391
|
22,646
|
295,877
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-952,932
|
-6,730,005
|
-2,887,961
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-785,015
|
-6,700,864
|
-2,704,323
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
436,000
|
6,084,671
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
170,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
464,040
|
655,760
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
750,040
|
6,740,431
|
170,002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,155
|
7,050
|
2,521,850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,730
|
-33,824
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35,425
|
-26,774
|
2,521,850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
450
|
12,794
|
-12,471
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41
|
491
|
13,284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
491
|
13,284
|
813
|