TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,670
|
24,757
|
18,786
|
17,720
|
13,826
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,849
|
842
|
659
|
686
|
1,169
|
1. Tiền
|
1,849
|
842
|
659
|
686
|
1,169
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,372
|
5,949
|
6,477
|
5,895
|
4,867
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,593
|
3,105
|
3,725
|
2,929
|
2,193
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,335
|
1,360
|
1,279
|
1,535
|
1,313
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,834
|
11,888
|
11,878
|
11,836
|
11,766
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,391
|
-10,405
|
-10,405
|
-10,405
|
-10,405
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,479
|
17,161
|
10,138
|
9,785
|
6,172
|
1. Hàng tồn kho
|
15,479
|
17,161
|
10,138
|
9,785
|
6,172
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
969
|
806
|
1,512
|
1,355
|
1,618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
854
|
690
|
1,396
|
1,239
|
1,503
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,996
|
193,937
|
193,963
|
193,903
|
193,866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,236
|
1,211
|
1,204
|
1,200
|
1,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36
|
11
|
4
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
72,563
|
72,563
|
72,563
|
72,563
|
72,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,527
|
-72,552
|
-72,559
|
-72,563
|
-72,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
- Nguyên giá
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
192,543
|
192,543
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
98
|
98
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
217
|
183
|
314
|
258
|
221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
217
|
183
|
314
|
258
|
221
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219,666
|
218,694
|
212,750
|
211,623
|
207,692
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
533,237
|
534,092
|
513,040
|
512,795
|
522,095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
533,237
|
534,092
|
513,040
|
512,795
|
522,095
|
1. Vay và nợ ngắn
|
234,892
|
234,892
|
239,642
|
239,642
|
239,991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,338
|
58,947
|
56,757
|
50,086
|
48,268
|
4. Người mua trả tiền trước
|
428
|
639
|
567
|
979
|
682
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
246
|
246
|
246
|
246
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
3,588
|
3,341
|
3,443
|
4,002
|
3,438
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
237,284
|
235,567
|
211,924
|
217,380
|
229,008
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-313,571
|
-315,398
|
-300,290
|
-301,172
|
-314,402
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-313,571
|
-315,398
|
-300,290
|
-301,172
|
-314,402
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-570,452
|
-572,279
|
-557,172
|
-558,053
|
-571,283
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
461
|
461
|
461
|
461
|
461
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219,666
|
218,694
|
212,750
|
211,623
|
207,692
|