単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,300 11,320 8,207 12,782 6,662
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 6,300 11,320 8,207 12,782 6,662
Giá vốn hàng bán 6,858 14,590 8,085 14,186 6,501
Lợi nhuận gộp -558 -3,270 122 -1,404 161
Doanh thu hoạt động tài chính 14 717 0 0 0
Chi phí tài chính 0 20,042 9,566
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,556 9,216
Chi phí bán hàng 299 476 158 117 98
Chi phí quản lý doanh nghiệp 970 502 845 870 817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,814 -23,573 -881 -11,957 -754
Thu nhập khác 17
Chi phí khác 1 1,312 77
Lợi nhuận khác -1 -1,295 -77
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,814 -23,574 -881 -13,252 -832
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,814 -23,574 -881 -13,252 -832
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,814 -23,574 -881 -13,252 -832
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)