Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,300
|
11,320
|
8,207
|
12,782
|
6,662
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,300
|
11,320
|
8,207
|
12,782
|
6,662
|
Giá vốn hàng bán
|
6,858
|
14,590
|
8,085
|
14,186
|
6,501
|
Lợi nhuận gộp
|
-558
|
-3,270
|
122
|
-1,404
|
161
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
717
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
20,042
|
|
9,566
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
15,556
|
|
9,216
|
|
Chi phí bán hàng
|
299
|
476
|
158
|
117
|
98
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
970
|
502
|
845
|
870
|
817
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,814
|
-23,573
|
-881
|
-11,957
|
-754
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
17
|
|
Chi phí khác
|
|
1
|
|
1,312
|
77
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1
|
|
-1,295
|
-77
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,814
|
-23,574
|
-881
|
-13,252
|
-832
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,814
|
-23,574
|
-881
|
-13,252
|
-832
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,814
|
-23,574
|
-881
|
-13,252
|
-832
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|