単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,207 12,782 6,662 16,359 19,037
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,207 12,782 6,662 16,359 19,037
Giá vốn hàng bán 8,085 14,186 6,501 13,887 16,753
Lợi nhuận gộp 122 -1,404 161 2,473 2,284
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 9,566 15,580 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,216 12,386 0
Chi phí bán hàng 158 117 98 141 144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 845 870 817 1,138 1,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -881 -11,957 -754 -14,386 526
Thu nhập khác 17 1,777 0
Chi phí khác 1,312 77 0
Lợi nhuận khác -1,295 -77 1,777 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -881 -13,252 -832 -12,610 526
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -881 -13,252 -832 -12,610 526
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -881 -13,252 -832 -12,610 526
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)