単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,471 156,084 181,842 91,412 38,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 353,471 156,084 181,842 91,412 38,608
Giá vốn hàng bán 325,118 148,040 180,771 92,575 43,719
Lợi nhuận gộp 28,353 8,044 1,071 -1,163 -5,110
Doanh thu hoạt động tài chính 971 1,227 452 152 731
Chi phí tài chính 29,452 14,757 28,300 25,946 29,609
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,098 14,562 25,169 22,567 24,772
Chi phí bán hàng 16,685 11,814 10,119 4,103 1,051
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,025 5,745 5,622 4,288 3,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,838 -23,046 -42,518 -35,348 -38,225
Thu nhập khác 46 111 41 1,563 17
Chi phí khác 996 189 9 2 1,312
Lợi nhuận khác -950 -79 31 1,561 -1,295
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -23,788 -23,124 -42,486 -33,787 -39,520
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,788 -23,124 -42,486 -33,787 -39,520
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,788 -23,124 -42,486 -33,787 -39,520
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)