Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,471
|
156,084
|
181,842
|
91,412
|
38,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
353,471
|
156,084
|
181,842
|
91,412
|
38,608
|
Giá vốn hàng bán
|
325,118
|
148,040
|
180,771
|
92,575
|
43,719
|
Lợi nhuận gộp
|
28,353
|
8,044
|
1,071
|
-1,163
|
-5,110
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
971
|
1,227
|
452
|
152
|
731
|
Chi phí tài chính
|
29,452
|
14,757
|
28,300
|
25,946
|
29,609
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,098
|
14,562
|
25,169
|
22,567
|
24,772
|
Chi phí bán hàng
|
16,685
|
11,814
|
10,119
|
4,103
|
1,051
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,025
|
5,745
|
5,622
|
4,288
|
3,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,838
|
-23,046
|
-42,518
|
-35,348
|
-38,225
|
Thu nhập khác
|
46
|
111
|
41
|
1,563
|
17
|
Chi phí khác
|
996
|
189
|
9
|
2
|
1,312
|
Lợi nhuận khác
|
-950
|
-79
|
31
|
1,561
|
-1,295
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|
-39,520
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|
-39,520
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|
-39,520
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|