I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
|
3,458
|
4,770
|
19,050
|
4,477
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
4,246
|
3,865
|
2,878
|
4,027
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
2,457
|
2,309
|
3,221
|
2,007
|
- Các khoản dự phòng
|
|
760
|
1,450
|
|
1,576
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
674
|
-464
|
-343
|
-328
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
355
|
570
|
|
772
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
|
7,704
|
8,635
|
21,928
|
8,504
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
-11,356
|
-4,045
|
-22,550
|
879
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-1,627
|
132
|
13,874
|
-8,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
9,025
|
1,151
|
-15,618
|
688
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
|
-814
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-355
|
-570
|
|
-772
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2,335
|
-4,304
|
-81
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
381
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-34
|
-19
|
-1,930
|
-37
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
1,021
|
981
|
-4,810
|
1,061
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-322
|
|
-68
|
-18
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-8,208
|
|
|
-6,111
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,750
|
663
|
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
422
|
464
|
343
|
328
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
3,642
|
1,127
|
275
|
4,199
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
-1,178
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,150
|
9,987
|
|
23,869
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-5,412
|
-7,958
|
|
-23,349
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4,000
|
|
|
-6,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-8,262
|
2,029
|
|
-6,658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
|
-3,599
|
4,136
|
-4,535
|
-1,398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
4,225
|
626
|
26,129
|
2,820
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
|
626
|
4,762
|
21,593
|
1,422
|