TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,276
|
13,087
|
65,388
|
49,279
|
43,042
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
600
|
5,927
|
57,646
|
7,857
|
1,339
|
1. Tiền
|
600
|
5,927
|
36,346
|
7,857
|
1,339
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
21,300
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
33,500
|
20,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
656
|
5,664
|
2,305
|
2,506
|
2,037
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
1,223
|
0
|
313
|
2. Trả trước cho người bán
|
179
|
5,399
|
0
|
177
|
54
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
478
|
266
|
1,082
|
2,329
|
1,670
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
269
|
182
|
471
|
613
|
17,954
|
1. Hàng tồn kho
|
269
|
182
|
471
|
613
|
17,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
750
|
1,314
|
4,965
|
4,803
|
1,311
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
390
|
541
|
2,179
|
1,588
|
87
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
360
|
773
|
2,787
|
3,215
|
1,224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,927
|
14,063
|
21,013
|
16,698
|
67,606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,038
|
11,902
|
11,814
|
11,748
|
65,292
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,038
|
1,902
|
1,814
|
1,748
|
65,247
|
- Nguyên giá
|
179,592
|
179,552
|
179,552
|
179,552
|
229,384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,555
|
-177,650
|
-177,738
|
-177,803
|
-164,137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
44
|
- Nguyên giá
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-198
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,884
|
2,157
|
9,194
|
4,945
|
777
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,884
|
2,157
|
9,194
|
4,945
|
777
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,202
|
27,150
|
86,400
|
65,977
|
110,647
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,881
|
16,723
|
17,589
|
10,093
|
23,492
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,877
|
16,719
|
17,589
|
10,093
|
9,677
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,496
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
284
|
205
|
553
|
242
|
186
|
4. Người mua trả tiền trước
|
968
|
0
|
0
|
441
|
303
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3
|
19
|
8,948
|
1,190
|
542
|
6. Phải trả người lao động
|
85
|
393
|
68
|
0
|
716
|
7. Chi phí phải trả
|
17,474
|
15,134
|
7,031
|
6,797
|
13
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,055
|
961
|
981
|
1,216
|
4,783
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4
|
4
|
0
|
0
|
13,815
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,815
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,321
|
10,427
|
68,811
|
55,884
|
87,155
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,321
|
10,427
|
68,811
|
55,884
|
87,155
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
83,302
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-188
|
-188
|
-188
|
-188
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
752
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-43,491
|
-39,385
|
18,999
|
6,072
|
3,101
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
8
|
8
|
208
|
639
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,202
|
27,150
|
86,400
|
65,977
|
110,647
|