単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,276 13,087 65,388 49,279 43,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 600 5,927 57,646 7,857 1,339
1. Tiền 600 5,927 36,346 7,857 1,339
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 21,300 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 33,500 20,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656 5,664 2,305 2,506 2,037
1. Phải thu khách hàng 0 0 1,223 0 313
2. Trả trước cho người bán 179 5,399 0 177 54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 478 266 1,082 2,329 1,670
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 269 182 471 613 17,954
1. Hàng tồn kho 269 182 471 613 17,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 750 1,314 4,965 4,803 1,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 390 541 2,179 1,588 87
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 360 773 2,787 3,215 1,224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,927 14,063 21,013 16,698 67,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,038 11,902 11,814 11,748 65,292
1. Tài sản cố định hữu hình 9,038 1,902 1,814 1,748 65,247
- Nguyên giá 179,592 179,552 179,552 179,552 229,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,555 -177,650 -177,738 -177,803 -164,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,000 10,000 10,000 10,000 44
- Nguyên giá 10,000 10,000 10,000 10,000 242
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -198
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,884 2,157 9,194 4,945 777
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,884 2,157 9,194 4,945 777
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,202 27,150 86,400 65,977 110,647
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,881 16,723 17,589 10,093 23,492
I. Nợ ngắn hạn 19,877 16,719 17,589 10,093 9,677
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 2,496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 284 205 553 242 186
4. Người mua trả tiền trước 968 0 0 441 303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3 19 8,948 1,190 542
6. Phải trả người lao động 85 393 68 0 716
7. Chi phí phải trả 17,474 15,134 7,031 6,797 13
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,055 961 981 1,216 4,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4 4 0 0 13,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4 4 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 13,815
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,321 10,427 68,811 55,884 87,155
I. Vốn chủ sở hữu 6,321 10,427 68,811 55,884 87,155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 83,302
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -188 -188 -188 -188 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 752
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,491 -39,385 18,999 6,072 3,101
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 208 639
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,202 27,150 86,400 65,977 110,647