単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q3 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,081 6,003
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 23,081 6,003
Giá vốn hàng bán 6,283 5,679
Lợi nhuận gộp 16,797 324
Doanh thu hoạt động tài chính 456 1,136
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 288 75
Chi phí quản lý doanh nghiệp 979 678
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,986 707
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,986 707
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,197 158
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,197 158
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,789 550
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,789 550
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)