Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,790
|
172,915
|
120,335
|
290,599
|
299,596
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
140,790
|
172,915
|
120,335
|
290,599
|
299,596
|
Giá vốn hàng bán
|
122,792
|
154,086
|
103,183
|
265,458
|
275,826
|
Lợi nhuận gộp
|
17,998
|
18,829
|
17,152
|
25,141
|
23,770
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2,379
|
2,377
|
2,162
|
2,253
|
Chi phí tài chính
|
7,571
|
5,497
|
5,751
|
11,877
|
11,871
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,105
|
5,497
|
5,751
|
11,419
|
11,871
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,740
|
9,233
|
9,388
|
13,281
|
11,869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,309
|
6,478
|
4,390
|
2,145
|
2,283
|
Thu nhập khác
|
620
|
177
|
419
|
311
|
|
Chi phí khác
|
543
|
4,367
|
1,902
|
345
|
433
|
Lợi nhuận khác
|
76
|
-4,191
|
-1,483
|
-34
|
-433
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,619
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,386
|
2,288
|
2,907
|
2,111
|
1,851
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
659
|
2,067
|
1,362
|
1,229
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8
|
-137
|
-7
|
10
|
-2
|
Chi phí thuế TNDN
|
-8
|
523
|
2,060
|
1,372
|
1,226
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,394
|
1,765
|
847
|
739
|
624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10
|
166
|
9
|
5
|
3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,383
|
1,599
|
838
|
734
|
621
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|