単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,323 33,268 32,634 26,249 43,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,323 33,268 32,634 26,249 43,031
Giá vốn hàng bán 97,878 36,933 42,997 34,649 49,646
Lợi nhuận gộp 9,445 -3,665 -10,362 -8,401 -6,615
Doanh thu hoạt động tài chính 9 1 3 1 0
Chi phí tài chính 6,759 6,715 7,007 9,072 7,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,759 6,715 7,007 9,072 7,520
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,063 5,348 4,803 3,792 3,609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,368 -15,727 -22,169 -21,264 -17,743
Thu nhập khác 1,198 403 5,191 921 4,260
Chi phí khác 592 204 3,188 731 6,916
Lợi nhuận khác 605 199 2,003 191 -2,656
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,763 -15,528 -20,166 -21,073 -20,399
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,763 -15,528 -20,166 -21,073 -20,399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,763 -15,528 -20,166 -21,073 -20,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)