Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,158
|
8,112
|
11,203
|
478
|
8,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,158
|
8,112
|
11,203
|
478
|
8,773
|
Giá vốn hàng bán
|
9,095
|
8,976
|
19,041
|
542
|
11,063
|
Lợi nhuận gộp
|
-937
|
-864
|
-7,838
|
-64
|
-2,290
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,679
|
1,668
|
2,131
|
2,261
|
2,512
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,679
|
1,668
|
2,131
|
2,261
|
2,512
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,351
|
1,038
|
1,255
|
1,087
|
988
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,967
|
-3,569
|
-11,222
|
-3,412
|
-5,790
|
Thu nhập khác
|
1,549
|
1,433
|
1,934
|
131
|
91
|
Chi phí khác
|
115
|
324
|
2,755
|
224
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
1,433
|
1,109
|
-822
|
-93
|
43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,533
|
-2,460
|
-12,044
|
-3,505
|
-5,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,533
|
-2,460
|
-12,044
|
-3,505
|
-5,747
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,533
|
-2,460
|
-12,044
|
-3,505
|
-5,747
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|