単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,158 8,112 11,203 478 8,773
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,158 8,112 11,203 478 8,773
Giá vốn hàng bán 9,095 8,976 19,041 542 11,063
Lợi nhuận gộp -937 -864 -7,838 -64 -2,290
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 2 0 0
Chi phí tài chính 1,679 1,668 2,131 2,261 2,512
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,679 1,668 2,131 2,261 2,512
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,351 1,038 1,255 1,087 988
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,967 -3,569 -11,222 -3,412 -5,790
Thu nhập khác 1,549 1,433 1,934 131 91
Chi phí khác 115 324 2,755 224 49
Lợi nhuận khác 1,433 1,109 -822 -93 43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,533 -2,460 -12,044 -3,505 -5,747
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,533 -2,460 -12,044 -3,505 -5,747
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,533 -2,460 -12,044 -3,505 -5,747
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)