単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100,117 96,722 97,746 92,844 78,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,730 50 1,541 148 2,654
1. Tiền 3,730 50 1,541 148 2,654
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,214 31,616 30,548 25,337 21,831
1. Phải thu khách hàng 25,643 23,512 22,678 17,531 14,079
2. Trả trước cho người bán 3,633 3,669 3,592 3,656 3,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,208 6,704 6,549 6,420 6,221
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,270 -2,270 -2,270 -2,270 -2,269
IV. Tổng hàng tồn kho 62,694 64,910 65,657 66,960 54,243
1. Hàng tồn kho 62,694 64,910 65,657 66,960 54,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 479 147 0 400 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 479 72 0 12 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 75 0 387 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,411 28,339 25,367 24,852 18,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,570 9,342 9,131 8,721 7,921
1. Tài sản cố định hữu hình 3,914 3,686 3,475 3,065 2,264
- Nguyên giá 88,757 88,585 88,585 85,595 78,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,843 -84,899 -85,110 -82,531 -76,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,656 5,656 5,656 5,656 5,656
- Nguyên giá 5,906 5,906 5,906 5,906 5,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -250 -250 -250 -250 -250
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,840 18,997 16,236 16,131 10,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,840 18,997 16,236 16,131 10,626
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,528 125,061 123,113 117,696 97,274
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126,220 126,264 130,063 136,467 136,444
I. Nợ ngắn hạn 126,220 126,264 130,063 136,467 136,444
1. Vay và nợ ngắn 73,405 73,311 73,218 72,923 72,921
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,327 16,811 16,642 18,488 15,223
4. Người mua trả tiền trước 624 622 749 537 772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,147 161 329 336 595
6. Phải trả người lao động 2,199 2,089 3,780 4,148 1,966
7. Chi phí phải trả 6,298 8,217 10,222 14,358 21,878
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,177 25,010 25,026 25,595 23,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,308 -1,203 -6,950 -18,770 -39,170
I. Vốn chủ sở hữu 2,308 -1,203 -6,950 -18,770 -39,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,244 5,244 5,244 5,244 5,244
3. Vốn khác của chủ sở hữu 266 266 266 266 266
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,531 2,531 2,531 2,531 2,531
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,733 -59,244 -64,991 -76,812 -97,211
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,528 125,061 123,113 117,696 97,274