I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46,780
|
54,838
|
27,647
|
24,063
|
31,072
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,728
|
-19,760
|
-7,685
|
-10,578
|
-10,654
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16,563
|
-15,635
|
-15,291
|
-9,153
|
-7,529
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,007
|
-1,859
|
-1,793
|
-1,698
|
-1,850
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-160
|
-530
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
707
|
194
|
305
|
214
|
406
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,897
|
-7,186
|
-4,673
|
-645
|
-3,894
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,292
|
10,432
|
-2,021
|
2,203
|
7,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-99
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,360
|
-1,360
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
2
|
1,361
|
-1,458
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,359
|
44,808
|
26,021
|
17,737
|
18,535
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,595
|
-53,874
|
-27,280
|
-17,293
|
-14,900
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-49
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-236
|
-9,066
|
-1,260
|
445
|
3,586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,058
|
1,368
|
-1,919
|
1,190
|
11,138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68
|
1,126
|
2,494
|
575
|
1,765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,126
|
2,494
|
575
|
1,765
|
12,902
|