Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,050
|
97,097
|
138,829
|
99,093
|
131,737
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
73,050
|
97,097
|
138,829
|
99,093
|
131,737
|
Giá vốn hàng bán
|
62,497
|
84,894
|
117,314
|
86,296
|
112,193
|
Lợi nhuận gộp
|
10,553
|
12,203
|
21,514
|
12,797
|
19,544
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
56
|
52
|
40
|
29
|
Chi phí tài chính
|
2,354
|
2,035
|
6,354
|
8,376
|
12,508
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,354
|
2,035
|
6,354
|
8,376
|
10,702
|
Chi phí bán hàng
|
4,138
|
5,684
|
10,887
|
6,988
|
7,853
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,897
|
5,051
|
5,905
|
6,188
|
6,706
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
219
|
-511
|
-1,581
|
-8,715
|
-7,494
|
Thu nhập khác
|
1,225
|
1,588
|
3,446
|
12,964
|
12,125
|
Chi phí khác
|
482
|
0
|
695
|
3,036
|
3,128
|
Lợi nhuận khác
|
743
|
1,588
|
2,751
|
9,928
|
8,997
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
962
|
1,076
|
1,170
|
1,213
|
1,504
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
161
|
236
|
271
|
354
|
353
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
161
|
236
|
271
|
354
|
353
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
801
|
841
|
899
|
859
|
1,151
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
801
|
841
|
899
|
859
|
1,151
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|