Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,081
|
791
|
11,638
|
1,974
|
34
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,081
|
791
|
11,638
|
1,974
|
34
|
Giá vốn hàng bán
|
2,878
|
52
|
10,946
|
1,869
|
47
|
Lợi nhuận gộp
|
203
|
739
|
693
|
106
|
-13
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-121
|
0
|
37
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
163
|
2,055
|
698
|
698
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
163
|
2,055
|
698
|
698
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
106
|
411
|
1,139
|
415
|
610
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24
|
165
|
-2,465
|
-1,007
|
-1,321
|
Thu nhập khác
|
339
|
0
|
3,241
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
100
|
164
|
736
|
130
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
239
|
-164
|
2,505
|
-130
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
216
|
1
|
40
|
-1,137
|
-1,323
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
216
|
1
|
40
|
-1,137
|
-1,323
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
216
|
1
|
40
|
-1,137
|
-1,323
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|