単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 311,249 368,575 369,970 325,068 380,351
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 311,249 368,575 369,970 325,068 380,351
Giá vốn hàng bán 242,557 284,721 288,767 247,276 287,395
Lợi nhuận gộp 68,693 83,854 81,203 77,792 92,957
Doanh thu hoạt động tài chính 674 619 3,866 3,986 5,107
Chi phí tài chính 1,832 784 1,076 747 818
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,776 277 32 0
Chi phí bán hàng 1,784 1,656 1,574 1,366 1,444
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,460 34,926 36,122 34,353 38,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,290 47,107 46,298 45,312 56,902
Thu nhập khác 286 1,182 624 9 1,128
Chi phí khác 1,219 1,551 1,446 1,112 2,053
Lợi nhuận khác -932 -369 -821 -1,103 -925
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,358 46,738 45,477 44,209 55,977
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,222 9,068 9,695 9,700 11,910
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -137 247 103 -278 101
Chi phí thuế TNDN 5,085 9,316 9,798 9,422 12,011
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,273 37,422 35,678 34,787 43,966
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,273 37,422 35,678 34,787 43,966
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)