Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
311,249
|
368,575
|
369,970
|
325,068
|
380,351
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
311,249
|
368,575
|
369,970
|
325,068
|
380,351
|
Giá vốn hàng bán
|
242,557
|
284,721
|
288,767
|
247,276
|
287,395
|
Lợi nhuận gộp
|
68,693
|
83,854
|
81,203
|
77,792
|
92,957
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
674
|
619
|
3,866
|
3,986
|
5,107
|
Chi phí tài chính
|
1,832
|
784
|
1,076
|
747
|
818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,776
|
277
|
|
32
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,784
|
1,656
|
1,574
|
1,366
|
1,444
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,460
|
34,926
|
36,122
|
34,353
|
38,899
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,290
|
47,107
|
46,298
|
45,312
|
56,902
|
Thu nhập khác
|
286
|
1,182
|
624
|
9
|
1,128
|
Chi phí khác
|
1,219
|
1,551
|
1,446
|
1,112
|
2,053
|
Lợi nhuận khác
|
-932
|
-369
|
-821
|
-1,103
|
-925
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,358
|
46,738
|
45,477
|
44,209
|
55,977
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,222
|
9,068
|
9,695
|
9,700
|
11,910
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-137
|
247
|
103
|
-278
|
101
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,085
|
9,316
|
9,798
|
9,422
|
12,011
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,273
|
37,422
|
35,678
|
34,787
|
43,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,273
|
37,422
|
35,678
|
34,787
|
43,966
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|