TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114,765
|
137,226
|
153,169
|
173,019
|
196,212
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,559
|
27,017
|
39,765
|
52,629
|
83,691
|
1. Tiền
|
13,559
|
24,017
|
39,765
|
51,429
|
73,691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
3,000
|
0
|
1,200
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15,000
|
15,000
|
15,695
|
11,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,182
|
42,056
|
48,317
|
49,903
|
50,392
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,551
|
37,403
|
36,203
|
41,761
|
41,911
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,397
|
1,675
|
2,405
|
4,118
|
4,467
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,351
|
2,946
|
9,752
|
4,066
|
4,056
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-423
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,290
|
48,423
|
47,427
|
51,071
|
47,617
|
1. Hàng tồn kho
|
43,825
|
52,919
|
52,549
|
56,954
|
54,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,536
|
-4,497
|
-5,121
|
-5,883
|
-6,557
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,735
|
4,730
|
2,660
|
3,720
|
3,513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
77
|
79
|
52
|
77
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,103
|
3,071
|
1,496
|
2,542
|
2,460
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
623
|
1,581
|
1,085
|
1,126
|
976
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,842
|
70,606
|
68,959
|
67,914
|
79,056
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,450
|
69,451
|
67,995
|
66,352
|
77,056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,070
|
69,140
|
67,753
|
66,179
|
76,952
|
- Nguyên giá
|
214,710
|
219,964
|
230,238
|
241,588
|
261,511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,640
|
-150,824
|
-162,485
|
-175,409
|
-184,559
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
380
|
311
|
242
|
173
|
104
|
- Nguyên giá
|
736
|
736
|
736
|
736
|
736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355
|
-424
|
-494
|
-563
|
-632
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,218
|
981
|
790
|
1,388
|
1,728
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
581
|
591
|
504
|
823
|
1,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
637
|
390
|
286
|
564
|
464
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192,607
|
207,832
|
222,129
|
240,932
|
275,268
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,102
|
52,146
|
47,891
|
50,012
|
60,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,102
|
52,146
|
47,891
|
50,012
|
60,539
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,292
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,778
|
23,995
|
22,367
|
23,749
|
26,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,660
|
2,798
|
1,299
|
2,168
|
1,187
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,885
|
3,851
|
4,956
|
5,277
|
10,030
|
6. Phải trả người lao động
|
17,165
|
20,056
|
17,567
|
17,196
|
21,292
|
7. Chi phí phải trả
|
497
|
216
|
204
|
487
|
592
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
805
|
783
|
1,058
|
694
|
953
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,505
|
155,686
|
174,237
|
190,920
|
214,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,505
|
155,686
|
174,237
|
190,920
|
214,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,351
|
41,351
|
41,351
|
41,351
|
41,351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,395
|
10,395
|
10,395
|
10,395
|
10,395
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
-550
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,942
|
67,541
|
87,363
|
104,938
|
119,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,368
|
36,950
|
35,678
|
34,787
|
43,966
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20
|
446
|
441
|
441
|
441
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192,607
|
207,832
|
222,129
|
240,932
|
275,268
|