単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 710,371 459,100 413,248 396,919 372,177
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 710,371 459,100 413,248 396,919 372,177
Giá vốn hàng bán 654,318 413,710 375,433 365,173 344,574
Lợi nhuận gộp 56,053 45,390 37,815 31,745 27,603
Doanh thu hoạt động tài chính 5,581 4,493 5,838 9,197 5,707
Chi phí tài chính 701 765 665 38 45
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,174 622 724 184 214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,051 15,312 15,001 15,352 16,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,707 33,184 27,264 25,367 16,932
Thu nhập khác 44 1,045 99 70 0
Chi phí khác 70 95 319 0 4
Lợi nhuận khác -25 949 -220 70 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,682 34,134 27,044 25,437 16,929
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,897 6,671 5,526 5,136 3,401
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,897 6,671 5,526 5,136 3,401
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,784 27,463 21,518 20,301 13,528
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,784 27,463 21,518 20,301 13,528
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)