単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197,826 284,974 202,309 139,477 139,764
Các khoản giảm trừ doanh thu 226 463 24 106
Doanh thu thuần 197,599 284,511 202,309 139,453 139,658
Giá vốn hàng bán 164,187 228,356 163,174 114,078 129,867
Lợi nhuận gộp 33,413 56,155 39,135 25,375 9,791
Doanh thu hoạt động tài chính 151 528 227 5 36
Chi phí tài chính 876 2,877 2,992 1,999 643
Trong đó: Chi phí lãi vay 715 2,660 2,939 1,985 642
Chi phí bán hàng 6,788 9,063 7,491 5,857 4,640
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,621 12,761 13,020 9,597 11,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,278 31,982 15,859 7,926 -6,965
Thu nhập khác 469 44 1,505 114 375
Chi phí khác 545 2,081 1,234 1,023 529
Lợi nhuận khác -76 -2,037 271 -909 -154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,202 29,945 16,130 7,017 -7,119
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,190 6,222 3,464 1,609
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,190 6,222 3,464 1,609
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,012 23,724 12,666 5,408 -7,119
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,012 23,724 12,666 5,408 -7,119
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)