Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,826
|
284,974
|
202,309
|
139,477
|
139,764
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
226
|
463
|
|
24
|
106
|
Doanh thu thuần
|
197,599
|
284,511
|
202,309
|
139,453
|
139,658
|
Giá vốn hàng bán
|
164,187
|
228,356
|
163,174
|
114,078
|
129,867
|
Lợi nhuận gộp
|
33,413
|
56,155
|
39,135
|
25,375
|
9,791
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
528
|
227
|
5
|
36
|
Chi phí tài chính
|
876
|
2,877
|
2,992
|
1,999
|
643
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
715
|
2,660
|
2,939
|
1,985
|
642
|
Chi phí bán hàng
|
6,788
|
9,063
|
7,491
|
5,857
|
4,640
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,621
|
12,761
|
13,020
|
9,597
|
11,509
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,278
|
31,982
|
15,859
|
7,926
|
-6,965
|
Thu nhập khác
|
469
|
44
|
1,505
|
114
|
375
|
Chi phí khác
|
545
|
2,081
|
1,234
|
1,023
|
529
|
Lợi nhuận khác
|
-76
|
-2,037
|
271
|
-909
|
-154
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,202
|
29,945
|
16,130
|
7,017
|
-7,119
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,190
|
6,222
|
3,464
|
1,609
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,190
|
6,222
|
3,464
|
1,609
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,012
|
23,724
|
12,666
|
5,408
|
-7,119
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,012
|
23,724
|
12,666
|
5,408
|
-7,119
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|