TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,192
|
26,933
|
24,131
|
38,576
|
23,755
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,196
|
8,186
|
4,462
|
3,313
|
449
|
1. Tiền
|
1,810
|
8,186
|
4,462
|
3,313
|
449
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,386
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,755
|
10,352
|
12,926
|
20,854
|
21,247
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,842
|
4,039
|
10,979
|
18,502
|
17,525
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,025
|
4,443
|
202
|
108
|
58
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
888
|
1,870
|
1,744
|
2,245
|
3,664
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,979
|
8,198
|
6,643
|
14,307
|
1,959
|
1. Hàng tồn kho
|
10,979
|
8,198
|
6,643
|
14,307
|
1,959
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
262
|
198
|
101
|
101
|
101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
101
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
101
|
0
|
101
|
101
|
101
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
162
|
97
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,943
|
47,826
|
48,936
|
46,336
|
39,048
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,652
|
152
|
4,669
|
4,674
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,652
|
152
|
4,669
|
4,674
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,786
|
46,174
|
48,422
|
40,928
|
33,043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,786
|
46,174
|
48,422
|
40,928
|
33,043
|
- Nguyên giá
|
123,337
|
119,443
|
127,256
|
126,643
|
126,643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,550
|
-73,269
|
-78,834
|
-85,714
|
-93,599
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
362
|
739
|
1,331
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
362
|
739
|
1,331
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79,135
|
74,759
|
73,066
|
84,912
|
62,803
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,583
|
9,667
|
9,582
|
21,413
|
15,014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,583
|
9,667
|
9,582
|
21,413
|
15,014
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,393
|
3,965
|
4,470
|
13,739
|
8,948
|
4. Người mua trả tiền trước
|
167
|
232
|
156
|
156
|
156
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
215
|
1,132
|
359
|
3,280
|
1,853
|
6. Phải trả người lao động
|
3,492
|
3,450
|
3,813
|
3,720
|
3,334
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,113
|
95
|
435
|
512
|
706
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64,552
|
65,092
|
63,484
|
63,499
|
47,789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,552
|
65,092
|
63,484
|
63,499
|
47,789
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
62,783
|
62,783
|
62,783
|
62,783
|
62,783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,724
|
2,265
|
656
|
671
|
-15,038
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,202
|
793
|
349
|
7
|
16
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79,135
|
74,759
|
73,066
|
84,912
|
62,803
|