単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,153 93,447 82,736 83,055 83,066
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 459 0
Doanh thu thuần 88,153 93,447 82,736 82,596 83,066
Giá vốn hàng bán 80,428 85,657 74,942 72,999 88,541
Lợi nhuận gộp 7,725 7,790 7,795 9,597 -5,474
Doanh thu hoạt động tài chính 835 99 147 12 171
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,573 6,855 7,105 8,764 9,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,987 1,035 836 845 -15,206
Thu nhập khác 18 4,062 0 46 140
Chi phí khác 0 2,449 13 70 1
Lợi nhuận khác 18 1,612 -13 -24 139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,005 2,647 824 821 -15,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 281 383 167 178 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 281 383 167 178 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,724 2,265 656 643 -15,067
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,724 2,265 656 643 -15,067
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)