Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,158
|
107,724
|
104,140
|
156,299
|
170,500
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,158
|
107,724
|
104,140
|
156,299
|
170,500
|
Giá vốn hàng bán
|
103,947
|
86,101
|
84,087
|
133,667
|
137,613
|
Lợi nhuận gộp
|
13,211
|
21,623
|
20,052
|
22,631
|
32,886
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,999
|
2,760
|
1,162
|
1,954
|
1,248
|
Chi phí tài chính
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
186
|
187
|
187
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,477
|
14,449
|
10,353
|
10,080
|
13,739
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,541
|
9,748
|
10,673
|
14,505
|
20,395
|
Thu nhập khác
|
617
|
30
|
0
|
0
|
151
|
Chi phí khác
|
1,629
|
1,115
|
694
|
697
|
1,232
|
Lợi nhuận khác
|
-1,012
|
-1,085
|
-694
|
-697
|
-1,081
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,529
|
8,662
|
9,979
|
13,808
|
19,314
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,316
|
1,352
|
1,465
|
3,094
|
4,120
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,316
|
1,352
|
1,465
|
3,094
|
4,120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,213
|
7,310
|
8,514
|
10,714
|
15,194
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
-29
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,213
|
7,310
|
8,514
|
10,781
|
15,223
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|