単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117,158 107,724 104,140 156,299 170,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 117,158 107,724 104,140 156,299 170,500
Giá vốn hàng bán 103,947 86,101 84,087 133,667 137,613
Lợi nhuận gộp 13,211 21,623 20,052 22,631 32,886
Doanh thu hoạt động tài chính 1,999 2,760 1,162 1,954 1,248
Chi phí tài chính 6 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 0 0 0
Chi phí bán hàng 186 187 187 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,477 14,449 10,353 10,080 13,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,541 9,748 10,673 14,505 20,395
Thu nhập khác 617 30 0 0 151
Chi phí khác 1,629 1,115 694 697 1,232
Lợi nhuận khác -1,012 -1,085 -694 -697 -1,081
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,529 8,662 9,979 13,808 19,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,316 1,352 1,465 3,094 4,120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,316 1,352 1,465 3,094 4,120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,213 7,310 8,514 10,714 15,194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -68 -29
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,213 7,310 8,514 10,781 15,223
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)