単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,089 22,554 26,905 24,645 25,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 10,089 22,554 26,905 24,645 25,944
Giá vốn hàng bán 9,290 20,936 25,535 22,789 24,001
Lợi nhuận gộp 799 1,618 1,370 1,857 1,943
Doanh thu hoạt động tài chính 2,454 1,637 1,785 2,526 2,251
Chi phí tài chính 0 0 63 55
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 63 55
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,956 3,070 2,850 3,416 3,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 297 185 305 904 867
Thu nhập khác 0 0 200 175
Chi phí khác 5 18 3 59 9
Lợi nhuận khác -5 -18 -3 142 166
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 292 167 302 1,045 1,034
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 11 61 211 217
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 11 61 211 217
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 292 156 241 835 816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 292 156 241 835 816
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)