Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,640
|
25,142
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,640
|
25,142
|
Giá vốn hàng bán
|
18,507
|
17,087
|
Lợi nhuận gộp
|
5,133
|
8,055
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
4
|
Chi phí tài chính
|
247
|
193
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
247
|
193
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,451
|
2,834
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,439
|
5,032
|
Thu nhập khác
|
39
|
84
|
Chi phí khác
|
12
|
58
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
26
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,466
|
5,058
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
497
|
1,041
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
497
|
1,041
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,969
|
4,017
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,969
|
4,017
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|