単位: 1.000.000đ
  2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,640 25,142
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 23,640 25,142
Giá vốn hàng bán 18,507 17,087
Lợi nhuận gộp 5,133 8,055
Doanh thu hoạt động tài chính 2 4
Chi phí tài chính 247 193
Trong đó: Chi phí lãi vay 247 193
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,451 2,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,439 5,032
Thu nhập khác 39 84
Chi phí khác 12 58
Lợi nhuận khác 27 26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,466 5,058
Chi phí thuế TNDN hiện hành 497 1,041
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 497 1,041
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,969 4,017
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,969 4,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)