Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
586,547
|
690,393
|
972,918
|
890,838
|
1,023,820
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36,153
|
49,993
|
65,748
|
60,530
|
74,118
|
Doanh thu thuần
|
550,394
|
640,400
|
907,170
|
830,309
|
949,702
|
Giá vốn hàng bán
|
254,208
|
312,397
|
426,536
|
406,635
|
469,084
|
Lợi nhuận gộp
|
296,186
|
328,003
|
480,634
|
423,674
|
480,618
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
701
|
1,923
|
2,129
|
3,130
|
4,546
|
Chi phí tài chính
|
260
|
13
|
34
|
41
|
99
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
159,193
|
182,715
|
247,348
|
232,890
|
275,850
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,765
|
60,945
|
71,635
|
72,899
|
81,689
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,669
|
86,253
|
163,746
|
120,974
|
127,525
|
Thu nhập khác
|
17
|
18
|
21
|
4
|
137
|
Chi phí khác
|
865
|
1,001
|
118
|
70
|
2,214
|
Lợi nhuận khác
|
-847
|
-983
|
-97
|
-66
|
-2,077
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
82,821
|
85,270
|
163,649
|
120,908
|
125,448
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,279
|
17,286
|
32,887
|
24,362
|
26,823
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-66
|
-171
|
8
|
56
|
-97
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,212
|
17,115
|
32,895
|
24,418
|
26,725
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
71,609
|
68,155
|
130,754
|
96,490
|
98,723
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,609
|
68,155
|
130,754
|
96,490
|
98,723
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|