単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,105 15,020 26,266 7,975 14,810
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,380 7,576 -13,792 17,995 21,320
- Khấu hao TSCĐ 4,098 5,051 6,668 9,096 9,014
- Các khoản dự phòng 29,607 -2,024 -26,285 -197 13
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 24 1,097 -919 160 103
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,290 -3,743 -3,310 -2,466 -2,459
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,941 7,195 10,054 11,402 14,649
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 50,485 22,597 12,473 25,971 36,130
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35,646 19,552 27,903 -50,910 13,767
- Tăng, giảm hàng tồn kho -33,655 -32,744 17,405 -78,089 57,899
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19,484 -5,283 -12,351 28,401 -10,862
- Tăng giảm chi phí trả trước -235 -4,005 2,039 674 -3,126
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,725 -7,282 -10,146 -11,132 -14,888
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,214 -2,251 -3,739 -5,395 -2,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,717 -7,021 -1,884 -2,268 -2,710
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,224 -16,437 31,700 -92,748 74,211
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,081 -10,608 -18,127 -14,300 -9,174
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 909 121 117
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33,907 -38,735 -47,982 -25,600 -37,417
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,660 44,482 60,500 42,595 12,570
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,082 3,426 3,041 2,313 1,555
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,196 -526 -2,568 5,130 -32,348
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 1,500 15,756
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 317,491 349,015 452,398 577,614 677,508
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -283,690 -330,002 -455,447 -470,877 -737,327
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -8,035 -4,500 -9,000 -3,150
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33,801 10,979 -7,549 99,237 -47,213
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,619 -5,984 21,584 11,618 -5,350
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,247 11,614 5,629 27,234 38,851
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 0 21 -1 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,614 5,629 27,234 38,851 33,515