I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,105
|
15,020
|
26,266
|
7,975
|
14,810
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,380
|
7,576
|
-13,792
|
17,995
|
21,320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,098
|
5,051
|
6,668
|
9,096
|
9,014
|
- Các khoản dự phòng
|
29,607
|
-2,024
|
-26,285
|
-197
|
13
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
24
|
1,097
|
-919
|
160
|
103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,290
|
-3,743
|
-3,310
|
-2,466
|
-2,459
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,941
|
7,195
|
10,054
|
11,402
|
14,649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,485
|
22,597
|
12,473
|
25,971
|
36,130
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35,646
|
19,552
|
27,903
|
-50,910
|
13,767
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,655
|
-32,744
|
17,405
|
-78,089
|
57,899
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,484
|
-5,283
|
-12,351
|
28,401
|
-10,862
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-235
|
-4,005
|
2,039
|
674
|
-3,126
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,725
|
-7,282
|
-10,146
|
-11,132
|
-14,888
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,214
|
-2,251
|
-3,739
|
-5,395
|
-2,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,717
|
-7,021
|
-1,884
|
-2,268
|
-2,710
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,224
|
-16,437
|
31,700
|
-92,748
|
74,211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,081
|
-10,608
|
-18,127
|
-14,300
|
-9,174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
909
|
|
121
|
117
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,907
|
-38,735
|
-47,982
|
-25,600
|
-37,417
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,660
|
44,482
|
60,500
|
42,595
|
12,570
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,050
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,082
|
3,426
|
3,041
|
2,313
|
1,555
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,196
|
-526
|
-2,568
|
5,130
|
-32,348
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
1,500
|
15,756
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
317,491
|
349,015
|
452,398
|
577,614
|
677,508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-283,690
|
-330,002
|
-455,447
|
-470,877
|
-737,327
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8,035
|
-4,500
|
-9,000
|
-3,150
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33,801
|
10,979
|
-7,549
|
99,237
|
-47,213
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,619
|
-5,984
|
21,584
|
11,618
|
-5,350
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,247
|
11,614
|
5,629
|
27,234
|
38,851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
0
|
21
|
-1
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,614
|
5,629
|
27,234
|
38,851
|
33,515
|