Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267,196
|
157,029
|
149,365
|
355,577
|
598,729
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,103
|
1,058
|
164
|
435
|
6,788
|
Doanh thu thuần
|
266,093
|
155,971
|
149,201
|
355,142
|
591,941
|
Giá vốn hàng bán
|
188,911
|
115,646
|
115,260
|
226,145
|
387,871
|
Lợi nhuận gộp
|
77,182
|
40,325
|
33,941
|
128,998
|
204,070
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-10,339
|
1,113
|
727
|
1,515
|
31,359
|
Chi phí tài chính
|
-8,119
|
5,120
|
9,639
|
8,452
|
9,945
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,770
|
2,974
|
5,193
|
5,312
|
8,826
|
Chi phí bán hàng
|
27,111
|
19,448
|
20,387
|
60,665
|
113,971
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,689
|
6,489
|
8,561
|
8,793
|
34,634
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,163
|
10,381
|
-3,919
|
52,603
|
79,635
|
Thu nhập khác
|
2,372
|
810
|
618
|
991
|
35,818
|
Chi phí khác
|
3,943
|
50
|
80
|
71
|
2,317
|
Lợi nhuận khác
|
-1,571
|
760
|
539
|
920
|
33,502
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,756
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,592
|
11,141
|
-3,380
|
53,523
|
113,136
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,648
|
2,118
|
-1,192
|
9,627
|
4,308
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11,562
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,648
|
2,118
|
-1,192
|
9,627
|
-7,254
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,944
|
9,023
|
-2,189
|
43,896
|
120,390
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11
|
15
|
15
|
18
|
17,893
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,933
|
9,008
|
-2,204
|
43,878
|
102,497
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|