TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,263
|
5,970
|
4,975
|
4,441
|
5,523
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,197
|
1,422
|
305
|
4,223
|
5,522
|
1. Tiền
|
1,197
|
1,422
|
305
|
4,223
|
5,522
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,512
|
2,468
|
4,530
|
218
|
0
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,493
|
2,466
|
816
|
207
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
2
|
2
|
11
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19
|
0
|
3,712
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,555
|
2,024
|
83
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
1,555
|
2,765
|
412
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-741
|
-330
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
57
|
57
|
0
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
57
|
57
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,397
|
66,851
|
59,049
|
56,902
|
56,483
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,261
|
2,886
|
2,799
|
731
|
311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,120
|
2,886
|
2,677
|
731
|
311
|
- Nguyên giá
|
16,160
|
16,160
|
15,563
|
7,616
|
6,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,041
|
-13,274
|
-12,885
|
-6,885
|
-6,340
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
142
|
0
|
122
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
284
|
284
|
284
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-284
|
-162
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,735
|
7,790
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,806
|
7,806
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-71
|
-16
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
227
|
0
|
79
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
227
|
0
|
79
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,660
|
72,821
|
64,024
|
61,344
|
62,006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,395
|
41,400
|
32,089
|
27,373
|
30,379
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,648
|
15,653
|
6,342
|
1,402
|
4,632
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,839
|
7,382
|
2,071
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
659
|
744
|
637
|
30
|
4
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,652
|
1,542
|
1,727
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,306
|
720
|
526
|
679
|
335
|
6. Phải trả người lao động
|
844
|
3,300
|
340
|
134
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
293
|
1,139
|
226
|
119
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
880
|
652
|
642
|
440
|
4,293
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,747
|
25,747
|
25,747
|
25,971
|
25,747
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
25,747
|
25,747
|
25,747
|
25,971
|
25,747
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,265
|
31,421
|
31,935
|
33,971
|
31,627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,265
|
31,421
|
31,935
|
33,971
|
31,627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
21,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,684
|
9,684
|
9,684
|
9,684
|
6,684
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,852
|
-992
|
-478
|
1,558
|
2,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
174
|
173
|
173
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,660
|
72,821
|
64,024
|
61,344
|
62,006
|