単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,784 5,524 11,182 6,944 3,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,784 5,524 11,182 6,944 3,304
Giá vốn hàng bán 8,084 4,163 9,715 8,315 2,870
Lợi nhuận gộp 1,700 1,360 1,467 -1,372 434
Doanh thu hoạt động tài chính 24 339 4 13 37
Chi phí tài chính 147 147 130 52 116
Trong đó: Chi phí lãi vay 147 143 130 103 77
Chi phí bán hàng 105 174 238 128 115
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,097 1,026 1,020 1,453 413
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 375 351 83 -2,991 -173
Thu nhập khác 18 49 68 8 553
Chi phí khác 27 4 3 19 122
Lợi nhuận khác -9 45 65 -12 432
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 367 396 148 -3,003 258
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81 49 30 -159 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 81 49 30 -159 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 286 348 118 -2,844 258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 286 348 118 -2,844 258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)