Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,784
|
5,524
|
11,182
|
6,944
|
3,304
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,784
|
5,524
|
11,182
|
6,944
|
3,304
|
Giá vốn hàng bán
|
8,084
|
4,163
|
9,715
|
8,315
|
2,870
|
Lợi nhuận gộp
|
1,700
|
1,360
|
1,467
|
-1,372
|
434
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
339
|
4
|
13
|
37
|
Chi phí tài chính
|
147
|
147
|
130
|
52
|
116
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
147
|
143
|
130
|
103
|
77
|
Chi phí bán hàng
|
105
|
174
|
238
|
128
|
115
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,097
|
1,026
|
1,020
|
1,453
|
413
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
375
|
351
|
83
|
-2,991
|
-173
|
Thu nhập khác
|
18
|
49
|
68
|
8
|
553
|
Chi phí khác
|
27
|
4
|
3
|
19
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
45
|
65
|
-12
|
432
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
367
|
396
|
148
|
-3,003
|
258
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81
|
49
|
30
|
-159
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
81
|
49
|
30
|
-159
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
286
|
348
|
118
|
-2,844
|
258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
286
|
348
|
118
|
-2,844
|
258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|