I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
370,233
|
300,604
|
133,588
|
460,813
|
838,982
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,636
|
4,727
|
-2,383
|
8,946
|
-20,379
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,126
|
3,141
|
3,515
|
3,764
|
4,686
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,596
|
-4,251
|
292
|
-1,218
|
20,786
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,299
|
-1,992
|
-6,190
|
-2,613
|
-45,991
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,133
|
846
|
|
9,012
|
140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
6,984
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
368,597
|
305,331
|
131,206
|
469,759
|
818,603
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40,585
|
-22,031
|
32,973
|
95,117
|
68,631
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-83,906
|
3,563
|
-128,501
|
258,113
|
509,692
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,276
|
130,696
|
-106,371
|
-75,372
|
-111,566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
650
|
-342
|
120
|
-1,293
|
1,735
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-143,182
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,133
|
-3,678
|
|
-9,012
|
-140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-45,792
|
-74,157
|
-50,583
|
-20,544
|
-121,256
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,652
|
-11,432
|
-15,869
|
-12,084
|
-14,803
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
335,625
|
327,949
|
-137,026
|
704,684
|
1,007,715
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99
|
-1,286
|
-4,513
|
-8,028
|
-3,155
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,000
|
191
|
|
318
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-136,900
|
-300,000
|
-1,891,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
80,300
|
56,600
|
1,387,995
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,224
|
1,483
|
5,676
|
2,336
|
44,543
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,126
|
30,388
|
-55,437
|
-248,774
|
-461,436
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155,020
|
2,940
|
|
149,716
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199,997
|
-125,970
|
|
0
|
-149,716
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-149,548
|
-152,475
|
-152,475
|
-152,475
|
-298,851
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-194,525
|
-275,505
|
-152,475
|
-2,759
|
-448,567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
145,226
|
82,832
|
-344,937
|
453,152
|
97,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143,063
|
288,289
|
371,121
|
26,184
|
479,336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
288,289
|
371,121
|
26,184
|
479,336
|
577,048
|